Thực đơn
Koo Ja-ryong Thống kê sự nghiệp câu lạc bộThành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Cúp Liên đoàn bóng đá Hàn Quốc | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2011 | Suwon Samsung Bluewings | K League 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2013 | Ansan Police | K League 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | — | — | 6 | 0 | ||
2013 | Suwon Samsung Bluewings | K League 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2014 | 7 | 0 | 0 | 0 | — | 7 | 0 | |||||
2015 | 23 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 26 | 1 | ||||
Tổng | Hàn Quốc | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 43 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 43 | 1 |
Thực đơn
Koo Ja-ryong Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Koo Jun-hoe Kookaburra Koo Kwang-mo Koompassia excelsa Koo Sang-min Koo Hye-sun Koori Zokusei Danshi to Cool na Douryou Joshi Koothappar Koothandahalli, Kolar Koothanahalli, Chik BallapurTài liệu tham khảo
WikiPedia: Koo Ja-ryong